🔍 Search: KÊU QUÁC QUÁC
🌟 KÊU QUÁC QUÁC @ Name [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
꽥꽥거리다
Động từ
-
1
갑자기 목청을 높여 크고 짧게 자꾸 소리를 지르다.
1 KÊU QUÁC QUÁC, KÊU QUANG QUÁC: Liên tục phát ra âm thanh ngắn và to bằng cách nâng cao cuốn họng lên đột ngột.
-
1
갑자기 목청을 높여 크고 짧게 자꾸 소리를 지르다.